Có 2 kết quả:
大鱗大麻哈魚 dà lín dá má hǎ yú ㄉㄚˋ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄚˊ ㄇㄚˊ ㄏㄚˇ ㄩˊ • 大鳞大麻哈鱼 dà lín dá má hǎ yú ㄉㄚˋ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄚˊ ㄇㄚˊ ㄏㄚˇ ㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) king salmon
(2) Chinook salmon
(2) Chinook salmon
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) king salmon
(2) Chinook salmon
(2) Chinook salmon
Bình luận 0